Đặc tính nổi bật
Thiết kế
Honda Blade 2023 là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thể thao khỏe khoắn cùng với thiết kế gọn gàng tiện lợi.
Honda Blade 2023 là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thể thao khỏe khoắn cùng với thiết kế gọn gàng tiện lợi.
Khối lượng bản thân | 99 kg (vành đúc); 98 kg (vành nan hoa, phanh cơ); 99 kg (vành nan hoa, phanh đĩa) |
Dài x Rộng x Cao | 1.920 x 702 x 1.075 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.217 mm |
Độ cao yên | 769 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 141 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,18 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 1 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,85l/100km |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện/Đạp chân |
Moment cực đại | 8,65 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 109,1 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0 mm x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9,0:1 |
|
Phiên bản Đặc Biệt
Phiên bản Thể Thao
Phiên bản Tiêu chuẩn
|